trúng tuyển
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trúng tuyển+ adj
- selected, chosen
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trúng tuyển"
- Những từ có chứa "trúng tuyển" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
successful matriculate hit blank passer home thrust commence home pip roquet more...
Lượt xem: 520